closeQUAY LẠI
Vòng loại World Cup (Châu Phi)

Liberia VS Equatorial Guinea 23:00 20/11/2023

Liberia
2023-11-20 23:00:00
0
-
1
Trạng thái:Kết thúc trận
Equatorial Guinea
Phòng trò chuyện
Phát trực tiếp
Lịch sử đối đầu
Đội hình
Lịch sử đối đầu
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng

    Liberia

    5120

    Equatorial Guinea

    2030
    64
    Tấn công
    61
    5
    Phạt góc
    2
    64
    Tấn công nguy hiểm
    38
    9
    Sút chệch
    9
    1
    Thẻ đỏ
    0
    0
    Sút chính xác
    1
    2
    Thẻ vàng
    3
    47
    Tỷ lệ khống chế bóng
    53
    Phát trực tiếp văn bản
    Caheo TV
    90' - 7' - (Tiếng Liberia)
    Caheo TV
    90+6' - Liberia bắt đầu với 5 pha lập công.
    Caheo TV
    87' - Quả bóng thứ 6 - (Tiếng Liberia)
    Caheo TV
    84' - Bàn thắng thứ 5.
    Caheo TV
    84' - Liberia trước tiên đạt 3 cú sút phạt góc
    Caheo TV
    80' - Lá bài vàng thứ 5 - Jesus Ovono ( Guinea xích đạo)
    Caheo TV
    72' - Quả bóng thứ 4 - ( Guinea xích đạo)
    Caheo TV
    63' - Quả bóng sừng thứ 3 - ( Guinea xích đạo)
    Caheo TV
    53' - Lá bài vàng thứ 4 - Ivan Salbado ( Guinea xích đạo)
    Caheo TV
    45' - 1 thẻ đỏ - (Tiếng Liberia)
    Caheo TV
    45' - Lá bài vàng thứ 3 - (Tiếng Liberia)
    Caheo TV
    - Sau tiếng còi khai cuộc, trận lượt về kết thúc, tỷ số đang là 0-1 ở thời điểm hiện tại.
    Caheo TV
    38' - Lá cờ vàng thứ 2 - Miranda ( Guinea xích đạo)
    Caheo TV
    35' - 35', Liberia nhận cú sút phạt góc đầu tiên của sân này
    Caheo TV
    - Cầu thủ thứ 2.
    Caheo TV
    27' - Lá bài vàng thứ nhất, trọng tài đã cho ra tấm thẻ vàng đầu tiên của trận đấu này, cho
    Caheo TV
    - Bàn thắng thứ nhất! Bóng đến rồi! Emlio Ensué ( Guinea xích đạo) đã vượt lên dẫn đầu cuộc đua này!
    Caheo TV
    Khi trọng tài có tiếng còi, trận đấu trên bắt đầu
    Caheo TV
    Tình hình thời tiết trong trận đấu này: tốt
    Caheo TV
    Tình hình sân nhà trong trận đấu này: tốt
    Caheo TV
    Chào mừng đến với trận đấu này, các cầu thủ đang khởi động và trận đấu sắp bắt đầu.
    Chi tiết
    Tương phản

    Phân chia mục tiêu

    0:000:150:300:451:001:151:30
    Liberia
    Liberia
    Equatorial Guinea
    Equatorial Guinea

    Tỷ số

    Liberia
    Liberia
    alltrùngWDLIn/ outchithứ
    Equatorial Guinea
    Equatorial Guinea
    alltrùngWDLIn/ outchithứ

    Trận đấu lịch sử

    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    1345035600
    competitionINT CF
    competitionLiberia
    1
    competitionEquatorial Guinea
    0
    1182096000
    competitionCAF AFCON
    competitionEquatorial Guinea
    0
    competitionLiberia
    0
    1157281200
    competitionCAF AFCON
    competitionLiberia
    2
    competitionEquatorial Guinea
    1

    Thành tựu gần đây

    Liberia
    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    item[4]
    competitionVòng loại World Cup (Châu Phi)
    competitionMalawi
    0
    competitionLiberia
    1
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionLiberia
    3
    competitionMorocco
    0
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionLibya
    2
    competitionLiberia
    3
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionLiberia
    3
    competitionGhana
    1
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionSouth Africa
    1
    competitionLiberia
    2
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionLiberia
    2
    competitionSouth Africa
    2
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionLiberia
    3
    competitionEgypt
    0
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionLiberia
    0
    competitionNiger
    0
    item[4]
    competitionCAF African Nations Championship
    competitionLiberia
    1
    competitionSenegal
    2
    item[4]
    competitionCAF African Nations Championship
    competitionSenegal
    0
    competitionLiberia
    3
    Equatorial Guinea
    10nơi
    20nơi
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    item[4]
    competitionVòng loại World Cup (Châu Phi)
    competitionNamibia
    1
    competitionEquatorial Guinea
    0
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionBurkina Faso
    0
    competitionEquatorial Guinea
    0
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionEquatorial Guinea
    1
    competitionLibya
    1
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionTunisia
    1
    competitionEquatorial Guinea
    0
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionEquatorial Guinea
    2
    competitionBotswana
    3
    item[4]
    competitionCAF AFCON
    competitionBotswana
    2
    competitionEquatorial Guinea
    0
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionTogo
    2
    competitionEquatorial Guinea
    2
    item[4]
    competitionINT FRL
    competitionRwanda
    0
    competitionEquatorial Guinea
    0
    item[4]
    competitionCAF African Nations Championship
    competitionEquatorial Guinea
    2
    competitionCameroon
    0
    item[4]
    competitionCAF African Nations Championship
    competitionCameroon
    1
    competitionEquatorial Guinea
    0

    Thư mục gần

    Liberia
    Liberia
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    tách ra
    Equatorial Guinea
    Equatorial Guinea
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    tách ra

    Thư mục gần

    10nơi
    20nơi
    Liberia
    Liberia
    Equatorial Guinea
    Liberia

    Phân chia mục tiêu

    Thời gian ghi bàn dễ dàng nhất của hai đội là 75'-90', chiếm 27,3%.
    00’
    15’
    30’
    45’
    60’
    75’
    90’
    0:000:150:300:451:001:151:30
    Liberia
    Liberia
    Equatorial Guinea
    Equatorial Guinea

    Xếp hạng điểm(Mùa giải/trận đấu trung bình)

    Liberia
    Liberia
    Equatorial Guinea
    Liberia

    TLịch sử đối đầu

    6nơi
    10nơi
    20nơi
    Liberia
    Liberia
    Equatorial Guinea
    Liberia
    Trang chủ(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)
    Ghi bàn(Gần 10 trận, từ xa đến gần.)

    Thành tựu gần đây

    6nơi
    10nơi
    20nơi
    Liberia
    Liberia
    Equatorial Guinea
    Liberia

    bắt đầu đội hình

    Liberia

    Liberia

    Cusco FC Reserves:

    Dạng:
    -

    Equatorial Guinea

    Equatorial Guinea

    Cusco FC Reserves:

    Dạng:
    -

    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    Thay

    Liberia
    Liberia
    Equatorial Guinea
    Equatorial Guinea
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    Description

    Liberia logo
    Liberia
    Equatorial Guinea logo
    Equatorial Guinea
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    Kèo/Tài xỉu
    Phạt góc
    08/15 13:00:00
    INT CF
    Liberia
    0
    Equatorial Guinea
    1
    0
    06/17 16:00:00
    CAF AFCON
    Equatorial Guinea
    0
    Liberia
    0
    0
    09/03 11:00:00
    CAF AFCON
    Liberia
    1
    Equatorial Guinea
    2
    0
    Equatorial Guinea logo
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    cách nhau
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu
    Liberia logo
    Thời gian
    Giải đấu
    Sân nhà VS Sân khách
    cách nhau
    Chưa có dữ liệu lịch thi đấu

    group A

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Egypt
    2
    2/0/0
    8/0
    6
    2.
    Burkina Faso
    1
    0/1/0
    1/1
    1
    3.
    Ethiopia
    1
    0/1/0
    0/0
    1
    4.
    Sierra Leone
    2
    0/1/1
    0/2
    1
    5.
    Guinea Bissau
    1
    0/1/0
    1/1
    1
    6.
    Djibouti
    1
    0/0/1
    0/6
    0

    group B

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Sudan
    2
    1/1/0
    2/1
    4
    2.
    Senegal
    1
    1/0/0
    4/0
    3
    3.
    DR Congo
    2
    1/0/1
    2/1
    3
    4.
    Togo
    1
    0/1/0
    1/1
    1
    5.
    Mauritania
    1
    0/0/1
    0/2
    0
    6.
    South Sudan
    1
    0/0/1
    0/4
    0

    group C

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    South Africa
    1
    1/0/0
    2/1
    3
    2.
    Nigeria
    2
    0/2/0
    2/2
    2
    3.
    Zimbabwe
    2
    0/2/0
    1/1
    2
    4.
    Rwanda
    1
    0/1/0
    0/0
    1
    5.
    Lesotho
    1
    0/1/0
    1/1
    1
    6.
    Benin
    1
    0/0/1
    1/2
    0

    group D

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Cameroon
    1
    1/0/0
    3/0
    3
    2.
    Libya
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    3.
    Angola
    1
    0/1/0
    0/0
    1
    4.
    Cape Verde
    1
    0/1/0
    0/0
    1
    5.
    Swaziland
    1
    0/0/1
    0/1
    0
    6.
    Mauritius
    1
    0/0/1
    0/3
    0

    group E

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Zambia
    1
    1/0/0
    4/2
    3
    2.
    Tanzania
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    3.
    Congo
    1
    0/0/1
    2/4
    0
    4.
    Niger
    1
    0/0/1
    0/1
    0
    5.
    Eritrea
    0
    0/0/0
    0/0
    0
    6.
    Morocco
    0
    0/0/0
    0/0
    0

    group F

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Gabon
    2
    2/0/0
    4/2
    6
    2.
    Cote DIvoire
    1
    1/0/0
    9/0
    3
    3.
    Burundi
    2
    1/0/1
    4/4
    3
    4.
    Seychelles
    1
    0/0/1
    0/9
    0
    5.
    Gambia
    1
    0/0/1
    2/3
    0
    6.
    Kenya
    1
    0/0/1
    1/2
    0

    group G

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Algeria
    2
    2/0/0
    5/1
    6
    2.
    Guinea
    1
    1/0/0
    2/1
    3
    3.
    Mozambique
    2
    1/0/1
    3/4
    3
    4.
    Somalia
    1
    0/0/1
    1/3
    0
    5.
    Botswana
    1
    0/0/1
    2/3
    0
    6.
    Uganda
    1
    0/0/1
    1/2
    0

    group H

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Tunisia
    1
    1/0/0
    4/0
    3
    2.
    Malawi
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    3.
    Equatorial Guinea
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    4.
    Liberia
    1
    0/0/1
    0/1
    0
    5.
    Namibia
    1
    0/0/1
    0/1
    0
    6.
    Sao Tome Principe
    1
    0/0/1
    0/4
    0

    group I

    thứ
    CLB
    Số trận
    Thắng/Hòa/Thua
    Bàn thắng/Thua
    Điểm
    1.
    Ghana
    1
    1/0/0
    1/0
    3
    2.
    Mali
    1
    1/0/0
    3/1
    3
    3.
    Comoros
    1
    1/0/0
    4/2
    3
    4.
    Chad
    1
    0/0/1
    1/3
    0
    5.
    Madagascar
    1
    0/0/1
    0/1
    0
    6.
    Central African Republic
    1
    0/0/1
    2/4
    0
    Chia sẻ với bạn bè đi
    Telegram

    Telegram

    copyLink

    CopyLink

    hủy